Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Danh sách cầu thủ26 cầu thủ tham dự vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 gặp UAE và Thái Lan vào các ngày 14 và 19 tháng 11 năm 2019.
Cập nhật kết quả đến ngày 15 tháng 10 năm 2019, sau trận gặp Thái Lan.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | 1TM | Đặng Văn Lâm | 13 tháng 8, 1993 (26 tuổi) | 23 | 0 | Muangthong United |
1 | 1TM | Nguyễn Tuấn Mạnh | 31 tháng 7, 1990 (29 tuổi) | 4 | 0 | SHB Đà Nẵng |
18 | 1TM | Phạm Văn Cường | 19 tháng 7, 1990 (29 tuổi) | 0 | 0 | Quảng Nam |
3 | 2HV | Quế Ngọc Hải (Đội trưởng) | 15 tháng 5, 1993 (27 tuổi) | 46 | 3 | Viettel |
4 | 2HV | Bùi Tiến Dũng | 2 tháng 10, 1995 (24 tuổi) | 24 | 0 | Viettel |
2 | 2HV | Đỗ Duy Mạnh | 29 tháng 9, 1996 (23 tuổi) | 27 | 1 | Hà Nội |
5 | 2HV | Đoàn Văn Hậu | 19 tháng 4, 1999 (21 tuổi) | 23 | 99 | SC Heerenveen |
17 | 2HV | Vũ Văn Thanh | 14 tháng 4, 1996 (24 tuổi) | 18 | 2 | Hoàng Anh Gia Lai |
21 | 2HV | Nguyễn Thành Chung | 8 tháng 9, 1997 (22 tuổi) | 1 | 0 | Hà Nội |
2HV | Nguyễn Hữu Tuấn | 6 tháng 5, 1992 (28 tuổi) | 0 | 0 | TP Hồ Chí Minh | |
8 | 3TV | Nguyễn Trọng Hoàng | 14 tháng 4, 1989 (31 tuổi) | 69 | 12 | Viettel |
3TV | Nguyễn Huy Hùng | 2 tháng 3, 1992 (28 tuổi) | 24 | 2 | Quảng Nam | |
19 | 3TV | Nguyễn Quang Hải | 12 tháng 4, 1997 (23 tuổi) | 24 | 6 | Hà Nội |
16 | 3TV | Đỗ Hùng Dũng (Đội phó) | 8 tháng 9, 1993 (26 tuổi) | 19 | 0 | Hà Nội |
15 | 3TV | Phạm Đức Huy | 20 tháng 1, 1995 (25 tuổi) | 11 | 2 | Hà Nội |
14 | 3TV | Nguyễn Tuấn Anh | 16 tháng 5, 1995 (25 tuổi) | 12 | 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
7 | 3TV | Nguyễn Phong Hồng Duy | 13 tháng 6, 1996 (23 tuổi) | 11 | 0 | Hoàng Anh Gia Lai |
6 | 3TV | Nguyễn Hoàng Đức | 11 tháng 1, 1998 (22 tuổi) | 1 | 0 | Viettel |
11 | 4TĐ | Nguyễn Anh ĐứcRET | 24 tháng 10, 1985 (34 tuổi) | 36 | 12 | Becamex Bình Dương |
10 | 4TĐ | Nguyễn Công Phượng | 21 tháng 1, 1995 (25 tuổi) | 35 | 8 | TP Hồ Chí Minh |
9 | 4TĐ | Nguyễn Văn Toàn (Đội phó 2) | 12 tháng 4, 1996 (24 tuổi) | 27 | 4 | Hoàng Anh Gia Lai |
22 | 4TĐ | Nguyễn Tiến Linh | 20 tháng 10, 1997 (22 tuổi) | 12 | 4 | Becamex Bình Dương |
13 | 4TĐ | Hà Minh Tuấn | 1 tháng 1, 1991 (29 tuổi) | 0 | 0 | Quảng Nam |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
HV | Phạm Xuân Mạnh | 9 tháng 2, 1996 (24 tuổi) | 1 | 0 | Sông Lam Nghệ An | v. UAE, 14 tháng 11 năm 2019 PRE |
HV | Lê Văn Đại | 13 tháng 5, 1996 (24 tuổi) | 0 | 0 | Thanh Hóa | v. UAE, 14 tháng 11 năm 2019 PRE |
HV | Trần Văn Kiên | 13 tháng 5, 1996 (24 tuổi) | 1 | 0 | Hà Nội | v. UAE, 14 tháng 11 năm 2019 PRE |
TĐ | Nguyễn Việt Phong | 22 tháng 7, 1993 (26 tuổi) | 2 | 0 | Viettel | v. UAE, 14 tháng 11 năm 2019 PRE |
TĐ | Nguyễn Trọng Hùng | 3 tháng 10, 1997 (22 tuổi) | 0 | 0 | Thanh Hóa | v. UAE, 14 tháng 11 năm 2019 PRE |
Ghi chú:
|
|
|
|
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Danh sách cầu thủLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam http://en.fifa.com/worldfootball/statisticsandreco... http://www.fifa.com/associations/association=vie/i... http://groups.google.com/forum/#!topic/soc.culture... http://stats.the-afc.com/match_report/16265 http://stats.the-afc.com/match_report/16270 http://stats.the-afc.com/match_report/16271 http://www.eloratings.net/North_Vietnam http://www.eloratings.net/Vietnam.htm http://www.aseanfootball.org http://thethao.thanhnien.com.vn/pages/20141119/doi...